来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wish safe flight
tuổi trẻ
最后更新: 2019-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
flight attendant...
tiếp viên..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
capcom, flight.
capcom, bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your flight's...
chuyến bay của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pleasant flight?
- chuyến bay thoải mái chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
straight wing flight
hình ảnh
最后更新: 2018-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
enjoy your flight.
chúc chuyến bay tốt đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
flight attendants, too.
tiếp viên cũng vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how was your flight?
- chuyến bay của anh thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
assume flight positions.
xác định hướng phi thuyền được phóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dwayne, flight school.
dwayne, trường dạy bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yes, flight 124... exactly...
phải, chuyến bay 124, phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"we're flight attendants.
"tụi em là tiếp viên hàng không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
flight attendant, your honor.
tiếp viên hàng không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
flight check's complete.
kiểm tra hệ thống bay hoàn tất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm taking flight 017.
- con sẽ bay chuyến 017.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: