您搜索了: treats (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

treats?

越南语

gói?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have treats.

越南语

chúng tôi đã thương lượng với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

eat, eat your treats.

越南语

Ăn đi, ăn tiệc của mày đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brought you some treats.

越南语

tôi có chuyện thú vị cho anh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hope africa treats you well.

越南语

tôi hy vọng châu phi đối xử với cô thật tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cooke: (singing) tasty treats

越南语

một món ngon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

trick or treat!

越南语

cho kẹo hay bị ghẹo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,393,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認