您搜索了: trimester (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

trimester

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

third trimester

越南语

thai nghén

最后更新: 2011-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well, the statistics for the first trimester are... shut up!

越南语

mà, xác xuất chính xác trong ba tháng đầu là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

can't ignore that rapidly expanding first trimester ass, though.

越南语

không thể lờ đi cặp lốp căng tròn sau ba tháng đầu mang thai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

all i cared about in my last trimester was fried chicken and my doughnut pillow.

越南语

những gì mình bận tâm là ba tháng qua chỉ toàn gà rán và bánh gối chiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well, look, it's nothing to worry about, completely normal for the beginning of the first trimester.

越南语

À, xem nào, không có gì phải lo lắng cả, hoàn toàn là triệu chứng của ba tháng đầu tiên thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well, it says here that women in their third trimester experience hormonal mood swings and their partners just have to be extra understanding about it.

越南语

nó nói rằng khi phụ nữ ở thai kỳ thứ 3 thường trải qua việc thay đổi hóc môn và chồng của họ phải biết điều này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we just went to the ob/gyn, the baby is in the third trimester, its head is six inches wide, your sister has a tiny vagina.

越南语

bọn em vừa đi siêu âm, đứa bé đã đến kỳ thứ 3, đầu nó rộng đến 6 inche trong khi lìn của em gái anh thì nhỏ xíu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,748,750,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認