来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a lifetime?
- hả? cả đời?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the vacation of a lifetime
sau đây sẽ có thêm nhiều điều thú vị đang đón chờ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime ago.
- từ kiếp trước rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is gonna be the trip of a lifetime.
Đây sẽ là một chuyến đi để đời đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who gets the deal of a lifetime?
- tôi! - cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime in jail.
cả đời trong tù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime, maría.
cả một đời, maria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime's work.
một công việc của cả đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- getting the chance of a lifetime.
-nắm lấy cơ hội 1 đời người !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
once in a lifetime sale!
bán rẻ chưa từng thấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- then it's the love of a lifetime.
- Đó là điều tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll put on the show of a lifetime.
tôi sẽ tố chức một buổi diễn để đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime of bad habits.
một cuộc đời đầy những thói quen xấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'm offering you the opportunity of a lifetime.
anh mang đến cho em một cơ hội của cả đời người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lifetime to plot his revenge
cả cuộc đời tính kế trả thù
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fifteen minutes is a lifetime.
15 phút là cả cuộc đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that... will be for a lifetime.
hơn nữa, còn có thể bảo vệ cả đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've got a lifetime for that.
con có cả đời để làm chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"this kind of certainty comes once in a lifetime. "
"chuyện này hầu như chỉ xảy ra một lần trong một đời người."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- it's like a lifetime movie.
- giống như một bộ phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: