您搜索了: true view (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

true view

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

true

越南语

Đúng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

英语

true.

越南语

Đúng vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

true!

越南语

À, ừ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- true.

越南语

-Đúng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"true?"

越南语

"thật"... là sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

true only

越南语

chi dung

最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:

英语

all true.

越南语

không sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ayah, true.

越南语

Ây-dà, đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how true.

越南语

- quá đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what true?

越南语

- cái gì thật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely true.

越南语

nhưng bác sĩ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

true, vegeta.

越南语

Đúng vậy, vegeta lúc nào cũng vậy cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wasn't true...

越南语

điều đó là không đúng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-[ beeping ] -true.

越南语

-thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"forit's true

越南语

#vì đó là sự thật # for it's true

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- true, true, true, true.

越南语

- thật, thật, thật, thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- true love. - true love!

越南语

vì tình yêu đích thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

true, true, true, true, love

越南语

♪ tình yêu đích thực ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,151,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認