来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trying?
cố gắng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep trying
co gang len
最后更新: 2016-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
keep trying.
- hãy cố gắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
keep trying!
cố gắn lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- keep trying.
- cứ cố đi. - vâng, thưa sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey... trying.
- tôi đang cố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
still trying.
vẫn đang cố đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trying, anyway.
dù sao, cũng cố gắng học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm trying.
- Đang cố đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
i'm trying!
anh đang cố. anh xin lỗi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's trying...
-cậu ta đang cố...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm trying!
- tôi đang cô đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm trying. i'm trying.
- làm ơn, tôi đang cố gắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm trying, i'm trying!
- tôi đang cố!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm trying, i'm trying, i'm...
-con đang cố đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm trying. i'm trying. i'm trying.
cô đang cố, cô đang cố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: