您搜索了: tumor site (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tumor site

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tumor

越南语

bướu

最后更新: 2014-02-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

site:

越南语

nơi:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

benign tumor

越南语

u lành

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

brain tumor.

越南语

u não đó tôi sắp chết rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

site map

越南语

sơ đồ vị trí

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- off site.

越南语

- Ở bên ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

site record

越南语

trong biên bản hiện trường, phần sau khi sửa chữa đã có sự xác nhận của đơn vị chuyên sửa chữa container của cảng và hãng tàu. 3 lỗ thủng nhỏ đã được chúng tôi cho hàn kín, đảm bảo không bị nước thấm vào những chỗ này, còn tất cả các container đều có lỗ thông gió để thông khí thì chúng tôi không thể trả lời câu hỏi này của bạn được.

最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a brain tumor.

越南语

một khối u não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tumor dimension: 3cm

越南语

kích thước u = 3cm

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's a tumor.

越南语

như là hôn mê. và các cậu đã chỉ ra được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a tumor, huh? well.

越南语

u não hả ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

call him "the tumor,"

越南语

gọi hắn là "tumor".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

he found a tumor.

越南语

bác sĩ tìm được một khối u.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tumor-associated antigens

越南语

kháng nguyên liên kết u

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

there's no tumor.

越南语

ai được kèo nào? không có khối u nào cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's a tumor, paul.

越南语

Đó là 1 khối u, paul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

{\$he has a brain tumor.

越南语

cậu ấy bị u não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tumor necrosis factor (tnf)

越南语

nhân tố (gây) hoại tử khối u

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

he has a tumor on his lung.

越南语

Ông ấy có một khối u trong phổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

{\pos(192,240)}{\*the tumor...}

越南语

khối u...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,719,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認