来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tunnel
hầm
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 7
质量:
time tunnel
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
left tunnel!
Đường bên trái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a tunnel.
tình yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a tunnel?
- Đường hầm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tunnel belt loop
Đai rộng luồn nịt
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
in the tunnel.
ở trong đường hầm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a wind tunnel?
hang gió hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in this tunnel...
trong đường hầm này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- good. tunnel in.
vậy kết nối đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tunnel man, huh?
- chuyên gia đào hầm, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
detach the tunnel.
t#225;ch #273;#432;#7901;ng #7889;ng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a service tunnel!
Đường hầm phụ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- scouting the tunnel.
- Đang đi tìm hiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tunnel man, engineer.
- chuyên gia đào hầm, kỹ sư hầm mỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go through the tunnel
Đi dọc theo con đường
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
the old sewer tunnel.
Đường thoát nước cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
remember that long tunnel?
- nhớ đường hầm dài ngoằng đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- seal the tunnel. - what? !
- phong tỏa đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-where is this tunnel?
- Đường hầm đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: