来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tunnels
hầm
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:
tunnels!
- Đường hầm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
access tunnels?
Đường hầm thông tới đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- through tunnels.
- qua mấy đoạn đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
over 1 7 tunnels.
hơn 17 đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we searched the tunnels.
- chúng tôi đã tìm trong đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's diggin' tunnels.
anh ta đang đào đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there'll be five tunnels.
sẽ có 5 đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danny, you've dug 1 7 tunnels.
danny, anh đã đào 17 đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we got three levels, we got 15 tunnels.
tất cả chúng cùng đổ về phạm vi năm tòa nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tunnel
hầm
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 7
质量: