来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
good work today.
cậu làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no work today?
- cháu ra ngoài mua ít thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you tired at work today?
ôm qua bạn làm việc có mệt không ?
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
too much work today.
công việc của bạn hôm nay thế nào
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
did you work today?
tôi đã không làm việc hôm nay
最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i got a promotion at work today.
mẹ vừa được thăng chức đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you off work today
trong khi chờ kết quả
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
. - at work.
- lúc làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go to work today
mấy giờ em về
最后更新: 2019-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
here at work.
Ở chỗ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have to work today?
bạn đang làm việc ak
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
good work today, bud. good work.
hôm nay mày làm giỏi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do not go to work today
tôi nghỉ 2 ngày cuối tuần
最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i had a lot of work today.
cô về muộn quá! hôm nay cháu có nhiều việc quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you go to work today
thiết kế nội thất
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
are you not going to work today
hom nay em off. ti nua di chua
最后更新: 2019-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
brian, at work.
brian, tại nơi tôi làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not going to work today
tôi xin lỗi alex nhưng lịch làm việc của tôi đã thay đổi. vì thế hôm nay tôi không đi làm
最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i still have to go to work today
tôi nghỉ thứ bảy
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
why don't you go to work today?
tôi không được khỏe
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考: