您搜索了: ugly face (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ugly face

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ugly.

越南语

xấu xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ugly!

越南语

thằng ngu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

too ugly.

越南语

lại xấu nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so ugly!

越南语

wow, xấu thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- dead ugly.

越南语

- táo bạo đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how ugly?

越南语

khó đến đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ugly face like yours.

越南语

khuôn mặt xấu xí như thế. chiều nay phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ugly betty

越南语

betty xấu xí

最后更新: 2012-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it gets ugly.

越南语

sẽ tệ lắm luôn đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

an ugly girl!

越南语

một con bé xấu xí!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm ugly.

越南语

chim toi nhỏ

最后更新: 2022-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm ugly?

越南语

tôi xấu trai à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's ugly.

越南语

tòa nhà xấu xí nhất trong trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's ugly?

越南语

cái gì khó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is it to hide his ugly face?

越南语

có phải không dám nhìn người khác không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your ugly-ass face is on it.

越南语

gương mặt dơ bẩn của mày đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an ugly drunk.

越南语

kẻ say xỉn xấu tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

damn his ugly soul!

越南语

tôi nguyền rủa linh hồn xấu xa của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am so ugly.

越南语

- con xấu xí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"you got ugly bag?

越南语

"túi kiểu gì mà xấu vậy?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,793,292,301 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認