您搜索了: umunization challenges (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

umunization challenges

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

challenges

越南语

thách thức

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

英语

overcoming challenges

越南语

háo hức làm việc

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

“fate” and challenges

越南语

“sỐ phẬn” vÀ nhỮng thÁch thỨc

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

not dangers, challenges!

越南语

không có nguy hiểm đâu, thách thức nó luôn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rise against all challenges

越南语

tự cường bất dịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

challenges that seem insurmountable.

越南语

những thử thách gần như không thể vượt qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your visage creates challenges?

越南语

nét mặt... của cậu á, gây khó dễ cho cậu à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

remember your chores, your challenges.

越南语

nhớ lấy các công việc của con, các thách thức của con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

possible irs challenges; tax audits.

越南语

khả năng cục thuế nội địa hoa kỳ nghi ngờ; kiểm tra thuế

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

new people ... new experiences ... new challenges .

越南语

bạn mới... trải nghiệm mới... thử thách mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

however, we still have challenges ahead.

越南语

tuy nhiên, chúng ta vẫn còn nhiều thử thách trước mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

guess we're both embracing new challenges.

越南语

có vẻ chúng ta đều thích được thử thách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

amuch greater challenge altogether

越南语

một dấu mốc lớn với tất cả chúng ta

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,128,378 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認