来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he's uncontrollable.
không thể kiểm soát nổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like it when you get an uncontrollable urge.
em thích khi anh có ham muốn không kiểm soát được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her doctor called it "uncontrollable vomiting."
bác sĩ của cô ấy gọi đó là tương khắc không thể kiểm soát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
perhaps in two hours the situation becomes uncontrollable.
có lẽ trong vòng 2 giờ nữa, tình hình sẽ không thể kiểm soát nổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maximum dosage may cause bouts of uncontrollable appetite.
quá liều sẽ gây ra chứng thèm ăn không cưỡng được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i also know it can be unpredictable, unexpected, uncontrollable, unbearable
nhưng tôi còn biết nó không thế đoán trước được, nó bất ngờ, không thể kiểm soát, không thể kìm nén,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i also know it can be unpredictable,unexpected, uncontrollable, unbearable.
nhưng tôi còn biết nó không thể đoán trước được, nó bất ngờ, không thể kiểm soát, không thể kiềm nén.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
and like shipwrecked men turning to seawater from uncontrollable thirst many have died trying.
giống như những tên thủy thủ khi tàu đắm khát quá phải uống cả nước biển
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i get this uncontrollable feeling... like a faucet opening. - and then i find myself...
em sẽ 27 không kiểm soát được cảm xúc 28 giống một vòi nước đang mở, 29 và sau đó em sẽ nghĩ về bản thân 30
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i felt if i had not led the march, pent-up emotions and inner tensions would have led to an uncontrollable retaliatory situation,
tôi đã cảm thấy rằng nếu tôi không dẫn đầu cuộc diễn hành, các cảm xúc bị đè nén và các căng thẳng nội tại... có thể dẫn đến một tình trạng... trả đũa không kiểm soát nổi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and as time went by... cathy again was torn between her wild, uncontrollable passion for heathcliff... and the new life she had found at the grange... that she could not forget.
thời gian trôi qua, cathy lại bị dằn xé giữa niềm đam mê hoang dã của mình với heathcliff... và cuộc sống mới cô đã tìm thấy ở grange, mà cô không thể nào quên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carrier pilots were saying, look, it's an uncontrollable sea of people and ambassador martin has lost his objectivity, that ambassador martin is trying to evacuate all of saigon through the u.s. embassy.
các phi công nói, "nhìn đi, cả một biển người và đại sứ martin đã mất đi mục đích của mình, đại sứ martin chỉ muốn sơ tán toàn bộ sài gòn qua đại sứ quán mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式