来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
underground.
dưới lòng đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
underground?
giữ kín hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ug underground
ngầm (dưới đất)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
dam, underground
Đập dưới mặt đất
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
from underground?
từ lòng đất à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deep underground.
- sâu dưới lòng đất!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
underground housing
hộp đặt ngầm
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
further underground.
sâu dưới lòng đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are we underground?
ta đang ở dưới lòng đất ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's underground.
dưới lòng đất đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
emerald city underground.
Đội quân bí mật trong thành phố emerald.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll live underground.
chúng ta sẽ sống dưới lòng đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my heart is underground
trái tim anh đã bộc lộ tất cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a man from the underground.
một người đàn ông từ tổ chức mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
people hiding underground?
nhà giam ? mọi người phải lẩn trốn ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't go underground.
anh không xuống mặt đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- another underground adventure?
- vasya, bò từ đâu lên đấy? Ổn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heated underground parking lots.
- bãi đỗ xe ngầm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all horrors on the underground!
sự việc kinh hoàng bên dưới đường ngầm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he worked with the underground.
- hắn hoạt động ngầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: