来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uxb unexploded bomb
bom không nổ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
uxgb unexploded gas bomb
bom hơi độc không nổ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
uxib unexploded incendiary bomb
bom cháy không nổ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
uxoi unexploded ordnance incident
tai nạn với đạn không nổ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
looks like the lieutenant here is standing on an unexploded mine.
có vẻ như trung úy đây đang đứng trên một quả mìn chưa nổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is bigger than a rogue general and his unexploded ordnance. what don't i know?
vụ này lớn hơn là tên tướng quèn và quả bom của hắn, còn gì tôi không biết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gallipoli is eight square miles of collapsed trenches, bomb craters, barbed wire, and more unexploded grenades and shells than there are pebbles on that beach.
gallipoli là vùng đất rộng 15 cây số vuông của các khu hào sụp đổ, hố bom, dây kẽm gai, và những quả bom chưa nổ... còn nhiều hơn sỏi trên bãi biển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: