您搜索了: unfair (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- unfair?

越南语

- không công bằng ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

unfair business

越南语

kinh doanh gian lận

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

cruelly unfair.

越南语

bất công 1 cách tàn nhẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's unfair.

越南语

vậy không công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's unfair !

越南语

thật không công bằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's unfair.

越南语

- thật bất công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is so unfair

越南语

Điều này không công bằng

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

英语

life is so unfair.

越南语

cuộc sống chả bao giờ công bằng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is so unfair!

越南语

thật bất công!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's so unfair.

越南语

thật không công bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- this is so unfair!

越南语

- vậy là không công bằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am i being unfair?

越南语

hơi bất công quá à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's an unfair game.

越南语

Đó là một cuộc chơi bất công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- because it's unfair.

越南语

vì như vầy bất công lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is so unfair! - why?

越南语

rất không công bằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- oh, that's unfair, jack.

越南语

Ồ, không công bằng chút nào, jack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's unfair to you all

越南语

nó không công bằng cho tất cả các ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's so fucking unfair.

越南语

chơi đếch đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- this is really unfair, sir.

越南语

-thật bất công, thưa sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that seems a little unfair.

越南语

Đừng vơ đũa cả nắm thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,332,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認