来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
so i can't just kill him, or it makes me even more unmerciful.
ta không thể giết hắn, nếu không ta lại mang tiếng không nhân từ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
without understanding, covenantbreakers, without natural affection, implacable, unmerciful:
dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"i stepped out of the dark barroom... into the street, where the sun beat down unmerciful... and bent stood a-hollerin' 'come on out, kid shelleen... i'm gonna blow you clear out of tombstone and into hell!
"tôi từ trong quán rượu tối tăm bước ra đường, nơi mặt trời chiếu xuống không thương xót và bent đang đứng hò hét, 'ra ngoài này, kid shelleen tao sẽ cho mày đi thẳng xuống địa ngục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式