来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unpleasant.
không dễ chịu gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very unpleasant.
rất là khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unpleasant attitude
nhạy cảm
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:
something unpleasant.
một cái gì khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that was... unpleasant.
aw, chó chết thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that is unpleasant.
- khó chịu quá đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a very unpleasant fall.
một cú rơi thật đáng ghét
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very good, but unpleasant.
rất tốt, nhưng không dễ chịu đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's so unpleasant.
chẳng giống tí nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- unpleasant, i expect.
tôi cho là rất khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i said he was unpleasant.
em chỉ bảo hắn là đồ khó ưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she was horrid unpleasant.
- bà ấy thật khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's unpleasant, i know.
-thật không dễ chịu. -tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's terribly unpleasant.
- lão vô cùng khó ưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
byron, an unpleasant surprise
một sự ngạc nhiên không lấy gì làm thú vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's an unpleasant emotion.
Đó là những cảm xúc cực kỳ khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it sounds unpleasant and it is.
- no cung se xẹp xuong. - Được, được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
james. what an unpleasant surprise.
thật là một bất ngờ không vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have an unpleasant surprise for you.
tôi có một ngạc nhiên không dễ chịu cho bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're an unpleasant sort of fellow.
Ông là người không mấy dễ chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: