来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in cash.
bằng tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
in cash!
- "tiền mặt"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
paid in cash.
trả bằng tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shortage in cash
sự thâm hụt quỹ tiền mặt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
in cash, plus gas.
bằng tiền mặt, thêm tiền xăng nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey. in cash, okay?
chuẩn bị tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and he paid in cash.
-và hắn trả bằng tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a million in cash?
một triệu tiền mặt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
other expenses in cash
chi phí khác bằng tiền
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
he always paid in cash.
hắn ta luôn trả bằng tiền mặt,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i want it in cash, man.
- tao muốn tiền tươi thóc thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
few people deal in cash now.
l#224; th#7901;i nay r#7845;t #237;t ng#432;#7901;i x#224;i ti#7873;n m#7863;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you deliver it in cash?
anh có thể trả bằng tiền mặt chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll be paying in cash.
tôi sẽ trả bằng tiền mặt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he paid the whole year in cash.
hắn đã trả tiền thuê luôn cho cả năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guess who paid the bill in cash?
-pollux troy. -cài 1 người của ta trên máy bay đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got the money in cash here.
- tôi có tiền mặt ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need a million dollars in cash.
tôi cần 1 triệu đô tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got at least five hundred in cash.
tôi có tầm 500 ngàn tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a 100-million plus in cash houses?
100 triệu đô la để trong các tòa nhà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: