来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
is better.
tốt hơn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is better?
tốt hơn chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is better
tôi thà cả đời không yêu một ai
最后更新: 2015-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
better for her.
vậy tốt cho cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
which is better for a baby?
Đây là tôi chọn cho baby cái nào thì hợp nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- two is better.
không mới chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
which is better
cái nào tốt hơn
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
night is better.
ban đêm tiện lợi hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and this is better?
{\3chff1000}giờ thì có tốt gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better for my asthma
sẽ tốt hơn với bệnh hen của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- forward is better?
- Đi thẳng thì tốt hơn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, sooner is better.
nên... càng sớm càng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
prevention is better than cure
phòng bệnh hơn chữa bệnh
最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
"god is better than beer"
"thiên chúa tốt hơn so với bia"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ability to use computer programs
nhà trường tổ chức các cuộc thi, sự kiện liên quan đến môn học của mình , từ đó tiếp cận và hiể biết thêm về nghành học mình đang học
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
because i want better for you.
vì tôi muốn điều tốt hơn cho các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"god is better than cricket"
"thiên chúa tốt hơn so với dế"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"the ldol prince" is better.
siêu cấp hay hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
savannah would be better for you.
sẽ tốt hơn nếu cô đi savannah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
milk chocolate, not the dark stuff they say is better for you.
socola sữa, không phải đen, dù người ta nói là nó ngon hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: