来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
used to work here.
từng làm việc ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to work.
làm việc thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to work?
phải để làm việc không đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- to work.
- với công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used to work here.
tôi sử dụng để làm việc ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he used to work with me.
hắn đã từng làm việc với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am used to work alone.
t#244;i quen l#224;m vi#7879;c m#7897;t m#236;nh r#7891;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sure, he used to work for us.
- biết chớ, lúc trước ổng làm việc cho chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she used to work as a hostess
cô ấy từng là một chiêu đãi viên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he used to work for my grandfather.
hắn từng làm việc cho ông ngoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he used to work for mr. alexander.
hắn từng là đàn em của alexander.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the company i used to work for.
một công ty tôi từng làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my best bud who used to work with me
ngày trước là huynh đệ tốt cùng làm bảo an với tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nell used to work as a tv minister.
nell đã coi tv.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fritz, you used to work here, right?
fritz, mầy làm việc ở chổ này, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he used to work at the passport office.
Ổng làm việc ở văn phòng cấp hộ chiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all those people you used to work with?
những đồng đội của cô đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, my mom, she used to work at hooters.
mẹ cháu từng làm việc ở hooters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he used to work in a mine up the mountain.
Ông ấy từng làm trên núi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i used to work every night, remember?
- ngày xưa bố toàn làm đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: