来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have a lot of free time
tôi có rất nhiều thời gian rảnh
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
because where i don't have a lot of traffic problems
bởi vì nơi tôi không có nhiều vấn đề về giao thông
最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a lot of memories here
tôi có nhiều kỷ niệm ở đây
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a lot of files here.
tôi có quá nhiều hồ sơ ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have a lot of work today
ngày nào cũng có tiệc tối
最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a lot of things to do.
anh có rất nhiều điều cần làm.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have a lot of work today?
chiều nay mình cũng ít việc
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't have a lot of time.
- anh không có nhiều thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- listen, you have a lot of company.
- khách khứa nhiều lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been getting a lot of that today.
tôi đang gặp rất nhiều chuyện hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
father, they don't have a lot of time.
-thưa cha, chúng con ko còn nhiều thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a lot of orders for sweets today...
hôm nay em có nhiều đơn hàng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i took a taxi. on saturdays there's not a lot of traffic.
tôi bắt một tắc xi nhưng... vào thứ 7 không có nhiều xe lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sherry... you don't have a lot of friends here today.
sherry... Ở đây cô không có nhiều bạn đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i just have a lot to do today.
không, hôm nay tôi chỉ hơi có nhiều việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you've all stretched this morning, 'cause we have a lot of work to do today.
tôi hy vọng mọi người đã khởi động giãn cơ sáng nay rồi, vì chúng ta có rất nhiều việc cần làm hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: