来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
satisfaction
Đụn cát, cồn cát
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
satisfaction.
sự thỏa mãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...utter...
- ...khốn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
job satisfaction
thỏa mãn với công việc
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
satisfaction guaranteed.
bảo đảm hài lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
customer satisfaction:
sỰ hÀi lÒng cỦa khÁch hÀng:
最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:
- the utter gall.
- thật là láo xược.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an utter disgrace.
một nỗi nhục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what utter balls.
- Đó là những gì cậu muốn nói sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pure quality pure satisfaction
தூய தரம் தூய திருப்தி
最后更新: 2022-07-19
使用频率: 2
质量:
参考:
bring her to satisfaction.
làm cô ta thỏa mãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's utter rubbish
toàn là chuyện ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to the clients' satisfaction.
Để khách hàng cảm thấy thoải mái nhất có thể
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is it satisfaction you want?
- có phải vậy sẽ làm anh vừa lòng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all we ask for is satisfaction.
chúng ta đều cần sự thoả mãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fucking give them the satisfaction?
chúng chưa thỏa mãn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i get my satisfaction elsewhere.
- ta thỏa mãn ở nơi khác kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is the food to your satisfaction?
- món này vừa miệng ông chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do not utter those words!
– exie seroktor plenionum tone. –Đừng đọc những từ đó nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that seems to give you satisfaction.
có vẻ như anh hài lòng lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: