您搜索了: và điều cuối cùng (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

và điều cuối cùng

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lãi cuối cùng trong năm nay

越南语

profit in year (end)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lãi cuối cùng trong năm trước

越南语

profit in previous period (end)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22

越南语

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:

英语

lk đến cuối kỳ

越南语

accumulation of current period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.

越南语

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sỐ dƯ cuỐi kỲ:

越南语

closing balance:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

lk đến cuối kỳ nt

越南语

fc accumulation of current period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sỐ dƯ cÓ cuỐi kỲ:

越南语

closing cr.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:

越南语

both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,910,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認