来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lãi cuối cùng trong năm nay
profit in year (end)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lãi cuối cùng trong năm trước
profit in previous period (end)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
lk đến cuối kỳ
accumulation of current period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
sỐ dƯ cuỐi kỲ:
closing balance:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
lk đến cuối kỳ nt
fc accumulation of current period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
sỐ dƯ cÓ cuỐi kỲ:
closing cr.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:
both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考: