您搜索了: văn hóa gô tích (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

văn hóa gô tích

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

phÒng vĂn hÓa-xà hỘi

越南语

culture-society bureau

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đã có người phụ nữ việt nam nào đang làm việc tại lab của bạn chưa? tôi sẽ mang văn hóa cũng như tinh thần dấn thân cho khoa học của phụ nữ viet nam đến tmu để hòa vào sự đa dạng văn hóa của trường bạn.

越南语

has any vietnamese woman ever worked for your lab? i will bring my ethnic culture and spirit, which every vietnamese woman use to devote themselves to the science, to tmu in order to richen the university’s cultural diversity.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

英语

tin tặc đã xây dựng internet. tin tặc đã tạo ra hệ điều hành unix như ngày nay. tin tặc làm cho world wide web hoạt động. nếu bạn là một phần của nền văn hóa này, nếu bạn đã đóng góp cho nó và những người khác trong đó biết bạn là ai và gọi bạn là tin tặc, bạn là một hacker.

越南语

nếu chính quyền cơ sở không vào cuộc; người tiêu dùng không tham gia lên án các sản phẩm kém chất lượng, sẽ rất khó mang lại hiệu quả.

最后更新: 2023-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,984,953 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認