您搜索了: vanishing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

vanishing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the vanishing giraffe.

越南语

hươu cao cổ biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the vanishing american!

越南语

người mỹ mất tích đây rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a "vanishing cabinet"?

越南语

một cái "vanishing cabinet"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

show some vanishing points

越南语

hiện thước kẻ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

is a vanishing cabinet.

越南语

thứ mà draco quan tâm là một vanishing cabinet(tủ biến mất).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen their vanishing kind?

越南语

anh có chứng kiến một dân tộc nào bị biến mất không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all this confusion, violence, vanishing property...

越南语

tất cả những rắc rối, bạo lực, mất mát tài sản này....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know he's good... but... vanishing into thin air?

越南语

tôi biết anh ta giỏi... nhưng... biến mất vào thinh không ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sources like motorin, martynov. dozens of them, vanishing.

越南语

giống như motorin, martynov. 12 người họ, đã biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the case of the vanishing glow-in-the-dark rabbit.

越南语

vụ án con thỏ phát sáng mất tích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his just vanishing right under our noses like a magic trick.

越南语

hắn biến mất ngay trước mũi ta như trò ảo thuật vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think this idea of you vanishing people to aid nature is a lie.

越南语

cái ý tưởng làm tiêu tan con người Để hỗ trợ thiên nhiên, chỉ là nói dối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chief says his people are vanishing faster than he can earn silver with you.

越南语

tù trưởng nói người của ổng đang mất đi nhanh hơn là tiền ổng kiếm được với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

vanishing beauty, native costa rican orchids vol 1 acianthera - kegeliella.

越南语

vanishing beauty, native costa rican orchids vol 1 acianthera - kegeliella.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

a few days later a partially muscled skeleton stands in a hallway and screams for a moment before vanishing.

越南语

một khunh xương có cơ bắp xuất hiện ở hành lang. từ lúc đó, sự sợ hãi lan truyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i was thinking, last night, how that must have been hard for you, vanishing from our lives the way that you did.

越南语

tối qua, cháu nghĩ là... chắc việc đó rất khó khăn với chú, biến mất khỏi cuộc đời gia đình cháu như chú đã làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mactaggert, you really think that some crackpot scientist, is going to make me believe in sparkly dames and vanishing men?

越南语

mactaggert, cô cho rằng chỉ cần kiếm vài tay bác học điên, là có thể khiến tôi tin con mụ người kim cương và thằng cha biết độn thổ của cô có thật hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bodies getting clipped or vanishing all over the place, but... come on, man, you don't see anything?

越南语

người ta cứ biến mất đột ngột ở khắp nơi, nhưng... thôi nào, anh không thấy gì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after raina's vanishing act, we advise that when you find this... man, you contain him first, ask questions later.

越南语

sau khi raina thoát, chúng tôi khuyên rằng khi anh tìm được người này, anh nên bắt giữ trước, rồi hỏi sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,849,959 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認