您搜索了: very consult (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

very consult

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to consult

越南语

hỏi ý kiến; tra cứu, tham khảo; (to consult with somebody) bàn bạc với ai; hội ý với ai

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

consult with.

越南语

tham khảo ý kiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

very.

越南语

rất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

- very.

越南语

- cực kỳ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they consult me.

越南语

- họ sẽ tham khảo tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so... consult, huh?

越南语

vậy... khám, hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

consult a specialist.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

consult an almanac!

越南语

tra cứu lịch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a consult.

越南语

Đó là cuộc hội chẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the elders will consult.

越南语

già làng sẽ kết luận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, consult them again.

越南语

hỏi lại chúng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

consult guest relation team

越南语

hãy tham khảo Đội quan hệ khách hàng.

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

英语

i will consult with your gp.

越南语

tôi sẽ tham khảo ý kiến bác sĩ của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- cuddy needed a consult.

越南语

- cuddy cần hội chẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i consult on a few things.

越南语

tôi chỉ tư vấn vài chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

consult the documentation for more details.

越南语

xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

allow me to consult with my officers.

越南语

cho phép tôi bàn bạc với các sĩ quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you wish good advice, consult an old man

越南语

Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

英语

mr. masrani wanted me to consult with you.

越南语

ngài masrani muốn tôi tham khảo ý kiến ​​của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll have to consult the chart again.

越南语

tôi sẽ lại phải tham khảo biểu đồ nữa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,621,316 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認