您搜索了: very cool (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

very cool.

越南语

tuyệt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cool

越南语

anh

最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cool.

越南语

- tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

英语

- cool

越南语

- Được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- cool.

越南语

- hay nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- cool!

越南语

- hay lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cool, cool.

越南语

quá đã!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's very cool.

越南语

- Được. sẽ rất tuyệt đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- that's very cool.

越南语

- vâng, giỏi thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very cool now

越南语

tôi rất bình tĩnh đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, this is very cool.

越南语

chuyện này sẽ thú vị đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cool, very hot.

越南语

lạnh, rất nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"not very cool at all."

越南语

"không tuyệt chút nào đâu."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

that was actually very cool.

越南语

nó rất tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

professional. very cool stuff.

越南语

rất chuyên nghiệp, rất độc đáo đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i say that's very cool.

越南语

- rất hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like i said, very cool stuff.

越南语

như đã nói, cái này rất độc đáo mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please, i very rarely look cool.

越南语

làm ơn đi, tôi ít khi bảnh lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- all right, stay very cool, baby. - okay.

越南语

Được rồi, bình tĩnh đi cưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i downloaded it. very cool stuff violins.

越南语

tớ tải nó về, có nhiều bài violon rất hay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,043,647,590 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認