来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
variance, genetic (vg)
biến dị di truyền (vg)
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 2
质量:
vg plane variable geometry plane
máy bay có hình dạng thay đổi, máy bay cánh cụp cánh xoè
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
especially not after vg called him:
Đặc biệt là sau khi vg gọi ông ta là:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vg, sir. - we interrupt this broadcast... to bring you an emergency selection of the benny goodman orchestra.
- chúng tôi tạm ngưng đoạn băng... để mời các bạn nghe một đoạn nhạc của benny goodan orchestra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: