您搜索了: vg (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

vg

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

variance, genetic (vg)

越南语

biến dị di truyền (vg)

最后更新: 2023-10-25
使用频率: 2
质量:

英语

vg plane variable geometry plane

越南语

máy bay có hình dạng thay đổi, máy bay cánh cụp cánh xoè

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

especially not after vg called him:

越南语

Đặc biệt là sau khi vg gọi ông ta là:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- vg, sir. - we interrupt this broadcast... to bring you an emergency selection of the benny goodman orchestra.

越南语

- chúng tôi tạm ngưng đoạn băng... để mời các bạn nghe một đoạn nhạc của benny goodan orchestra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,144,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認