来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
processing fee
trộn
最后更新: 2020-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
a vision.
một hình ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a vision!
một ảo ảnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vision? yeah.
- Ảo giác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uniform processing
xử lý đồng phục
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
blurred vision.
thở gấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
another vision?
lại một dự báo khác à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- or heat vision.
hoặc tia nhiệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the-the vision!
tầm nhìn xa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
far-sighted vision
có tầm nhìn xa trông rộng
最后更新: 2014-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
alice's vision.
- chính là điều alice nhìn thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better night vision.
nhìn tốt hơn trong đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alright, miss hair vision.
cô nói cũng có lý đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nve night vision equipment
thiết bị nhìn đêm
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
googa vision neway... tvb...
04 01:34:28:02 tập đoàn triệu thị nữa 84 01:34:29:95 còn nữa, cám ơn tãng chí vỹ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm supporting his vision.
tôi ủng hộ tầm nhìn xa của anh ấy đó chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vision skews, twists evidence.
cách nhìn lệch lạc, tạo bằng chứng giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dizziness, fatigue, vision problems.
hoa mắt, chóng mặt, tầm nhìn kém.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: