来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
but i'm very lazy to learn vocabulary
với lại tiếng anh cũng không tốt
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i can read but not good at grammar and vocabulary
sau giờ làm em đang đói, em nói chuyện với anh sau nhé
最后更新: 2019-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
that's the most overused word in your vocabulary.
Đó là từ được dùng nhiều nhất trong vốn từ vựng của anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"the landscape of vocabulary is being hacked down
"sự phong phú của ngôn ngữ bị giảm sút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
you have quite the legal vocabulary, mr. healy.
anh có chút vốn từ pháp lý đấy anh healy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he could have at least given us a vocabulary list.
Ông ấy ít ra nên cho chúng ta danh sách từ vựng chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to my vocabulary was pointless because they ain't twins.
khỏi cuốn từ điền của tôi nhỉ bởi vì bọn họ không phải cặp sinh đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the dictionary, i found many different types of new vocabulary
trong từ điển tôi tìm thấy được nhiều loại từ vựng mới khác nhau
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
increase your vocabulary, improve your language skills, and gain confidence
hãy tăng cường vốn từ của bạn, trau dồi các kỹ năng học ngoại ngữ.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
"the average vocabulary is a third of what it was 100 years ago.
"ngôn từ của chúng ta chỉ còn 1/3 so với 100 năm trước đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i will write vocabulary on labels and post them on the items that i use most often in the house
tôi sẽ viết từ vựng ra nhãn và dán ở những vật dụng mà tôi thường dùng nhất trong nhà
最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:
参考: