您搜索了: vocabulary (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

vocabulary

越南语

từ vựng

最后更新: 2013-11-11
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

vocabulary just

越南语

từ vựng

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

kwordquiz vocabulary

越南语

công cụ giảng dạygenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

vocabulary data for plasmoids

越南语

luyện tập từ vựnggenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you've got a new vocabulary.

越南语

em lại xài từ mới nữa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you need to improve your vocabulary.

越南语

bạn cần phải trau dồi thêm vốn từ vựng.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

this is not a kde vocabulary document.

越南语

a generic name for a new lesson and its number.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a flashcard and vocabulary learning program

越南语

một chương trình luyện tập từ vừng bằng các thẻname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

that word has no place in our vocabulary.

越南语

từ đó không có trong quan hệ của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

but i'm very lazy to learn vocabulary

越南语

với lại tiếng anh cũng không tốt

最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can read but not good at grammar and vocabulary

越南语

sau giờ làm em đang đói, em nói chuyện với anh sau nhé

最后更新: 2019-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's the most overused word in your vocabulary.

越南语

Đó là từ được dùng nhiều nhất trong vốn từ vựng của anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"the landscape of vocabulary is being hacked down

越南语

"sự phong phú của ngôn ngữ bị giảm sút

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you have quite the legal vocabulary, mr. healy.

越南语

anh có chút vốn từ pháp lý đấy anh healy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he could have at least given us a vocabulary list.

越南语

Ông ấy ít ra nên cho chúng ta danh sách từ vựng chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

to my vocabulary was pointless because they ain't twins.

越南语

khỏi cuốn từ điền của tôi nhỉ bởi vì bọn họ không phải cặp sinh đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the dictionary, i found many different types of new vocabulary

越南语

trong từ điển tôi tìm thấy được nhiều loại từ vựng mới khác nhau

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

increase your vocabulary, improve your language skills, and gain confidence

越南语

hãy tăng cường vốn từ của bạn, trau dồi các kỹ năng học ngoại ngữ.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"the average vocabulary is a third of what it was 100 years ago.

越南语

"ngôn từ của chúng ta chỉ còn 1/3 so với 100 năm trước đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i will write vocabulary on labels and post them on the items that i use most often in the house

越南语

tôi sẽ viết từ vựng ra nhãn và dán ở những vật dụng mà tôi thường dùng nhất trong nhà

最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,490,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認