来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
volunteer
tình nguyện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
v volunteer
quân tình nguyện
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
volunteer only.
toàn bộ là tình nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a volunteer?
một tình nguyện viên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
volunteer attorney
luật sư tình nguyện
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
i will volunteer.
- không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i volunteer also!
tôi cũng tình nguyện!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll volunteer.
- tôi tình nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- volunteer soldier!
- những chiến sĩ trẻ tuổi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vol volunteer officer
sỹ quan tình nguyện
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
he did volunteer work.
anh ấy làm việc tình nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i didn't volunteer
tôi không phải tình nguyện
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
-i need a volunteer!
- tôi cần một tình nguyện viên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
volunteer spring campaign
chiến dịch tiếp sức mùa thi
最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i volunteer as tribute!
tôi tình nguyện làm vật tế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
helmut, another volunteer!
helmut,người tình nguyện khác!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
volunteer blood donation club
câu lạc hiến máu tình nguyện cần thơ
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
volunteer for vaccination details.
tình nguyện viên cho các thông tin về tiêm chủng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so who wants to volunteer?
vậy... ai muốn xung phong nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy men don't volunteer.
những người hạnh phúc không xung phong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: