来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- it's a waiver.
- hồ sơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she signed a waiver.
Đừng lo. bà ấy đã kí giấy miễn trừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you signed the waiver!
thời tiết chết tiệt. cứ lấy thuyền đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
waiver (for bringing in food)
miỄn trỪ (Áp dỤng ĐỐi vỚi viỆc mang thỰc phẨm tỪ bÊn ngoÀi vÀo phÒng hỘi nghỊ
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
hey, this guy signed a waiver?
này, rock, gì thế này, mày để mick và paulie ở nhà hôm nay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, geno, i'll sign a waiver, okay?
nghe này geno, tôi sẽ kí giấy cam kết, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the nypd already has a signed waiver from me.
sở cảnh sát new york cũng đã cho phép tôi kí đơn từ bỏ quyền lợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of course we know boats! fuck the waiver!
tất nhiên tôi biết dùng thuyền thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's the insurance damage waiver for your beautiful new car.
nó là sự khước từ bảo hiểm tổn hại cho chiếc xe mới xinh đẹp của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. jane, you understand you're under a waiver of immunity.
anh jane, anh hiểu anh đang bị bãi bỏ quyền miễn trừ tội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the silver knight gothic stared him straight in the eye and said, with a voice that did not waiver:
hiệp sĩ bạc gothic nhìn thẳng vào mắt nó và nói với một giọng không chút sợ hãi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in limited instances, a waiver of a ground of exclusion may be available under the law, but adjudications of waiver applications are themselves made in the unreviewable discretion of the government.
trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể áp dụng giấy uy quyền giám hộ theo quy định của luật pháp, tuy nhiên việc xem xét, phê duyệt hay bác bỏ giấy ủy quyền giám hộ do chính phủ quyết định.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
in the event the hotel allows the engager or any of his guests to bring in food and/or beverages, a waiver form should be fully accomplished and duly signed by both the hotel representative and the engager.
trong trường hợp khách sạn cho phép khách hàng hoặc khách mời mang thực phẩm và/hoặc đồ uống vào phòng hội nghị, thì các bên cần điên thông tin, đồng thời người đại diện của khách sạn và khách hàng ký tên lên biểu mẫu này.
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
please, i had a half a dozen waivers to forge for that shit.
làm ơn đi, tôi đã phải mất hàng đống giấy tờ giả để có cái khỉ này đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: