来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
warfare
chiến tranh
最后更新: 2010-05-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
at warfare.
trên mặt trận
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dogs in warfare
chó nghiệp vụ
最后更新: 2014-09-10 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
surface warfare.
amphibious warfare ship
tàu vận tải (tàu mẹ) tác chiến đổ bộ.
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
i tire of warfare.
tôi đã quá mệt mỏi vì chiến tranh.
alw air/land warfare
hiệp đồng tác chiến khôngbộ.
it's open warfare.
chiến tranh sắp nổ ra.
promoting human warfare
chiến tranh của con người
this is chemical warfare.
Đây là chiến tranh hóa học.
drones, cyber warfare...
drone, chiến tranh mạng...
- it will revolutionise warfare.
- nó sẽ là cách mạng trong chiến tranh.
a germ-warfare program?
một cuộc chiến tranh vi trùng?
asvw antisurface vessel warfare
tác chiến chống tàu (hạm) nổi.
accuracy international arctic warfare
awm
最后更新: 2015-04-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
we're talking vehicular warfare.
chúng ta đang nói đến tổ chức chiến tranh xe cộ.
- what do you know about warfare?
- cậu thì biết gì về chiến tranh?
nbcw nuclear, biological, chemical warfare
sử dụng chiến đấu phương tiện hạt nhân, sinh học và hoá học
ienws integrated electronic warfare system
hệ thống tác chiến (chiến tranh) điện tử hợp nhất
esm electronic [warfare] support measures
tổ hợp vũ khí pháo tự hành cải tiến