您搜索了: was set (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

was set

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

he was set up.

越南语

jill hodgkins đi đến và nói rằng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a set up.

越南语

nó đã được sắp đặt trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i was set up.

越南语

không, anh bị bẫy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a set-up.

越南语

hãy báo cảnh sát. Đây là một âm mưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was all a set up.

越南语

toàn bộ đều chỉ là một cái bẫy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he claims he was set up.

越南语

hắn khai mình bị gài bẫy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-escaped or was set loose.

越南语

thoát ư? hay được thả đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know. that was the set-up.

越南语

tôi biết việc này đã được chuẩn bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it was a nice five-song set.

越南语

- it was a nice five-song set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a biological weapon was set off!

越南语

vũ khí sinh học đã được khởi động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- was set up to be the fall guy.

越南语

- đã được gài để trở thành kẻ thế mạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his eye was set on another prize.

越南语

mà nó để mắt đến một chiến lợi phẩm khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by your efforts, jack sparrow was set free.

越南语

qu#226;n #273;#7897;i #272;#244;ng #7844;n #272;#7897; c#7847;n s#7921; tr#7907; gi#250;p c#7911;a anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was set upon by three cloaked riders.

越南语

hắn đã bị đuổi theo bởi ba kị sĩ tàng hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so this was earlier, getting set to trade.

越南语

chắc là được một thời gian rồi. một vụ thỏa hiệp mua bán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was set up through my girlfriend at the time.

越南语

nó được thu xếp bởi bạn gái tôi tại thời điểm đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you forgotten she was the one who set us free?

越南语

các anh đã quên rằng tại sao các anh được tự do à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this war was set up by one trusted above all us.

越南语

cuộc chiến này được dàn xếp bởi 1 kẻ mà tất cả chúng ta tin tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

was he stroking spartacus' cock when ship set to wave?

越南语

hắn vẫn vuốt ve con c*c của spartacus khi thuyền đi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was thrilled that little kurdish bloke was set free.

越南语

anh đã run lên khi biết anh chàng người kurd được tự do

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,989,229 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認