来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
water under the bridge.
nhưng những thứ đó đã qua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not water under the bridge.
không phải nước dưới chân cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
old water under the bridge, you know.
nước cổ dưới chân cầun con biết đáy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so it's water under the bridge.
Đó là nước dưới chân cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's water under the bridge, man.
Đó là nước chảy qua cầu, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on, that's water under the bridge now.
có gì đâu, tôi quên rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
under the bridge, 2:00.
dưới cầu, lúc 2 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
under the oak tree by the bridge,
dưới gốc cây sồi bên cây cầu,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a lot of water passed under the bridge.
có nhiều chuyện trôi qua không thể thay đổi được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the bridge.
cây cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
we've got a lot of water under the bridge between us.
giữa chúng ta đã có rất nhiều hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the underpass under the bridge, one hour.
Đường dưới cầu, một giờ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they switched her under the bridge. what?
- chúng tráo cô ta ở dưới cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drop the bridge.
hạ cầu xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blow the bridge!
nổ cầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad, the bridge!
dad, cây cầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(i'm at the underpass under the bridge.
(tớ đang ở dưới chân cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- meet me under the bridge tonight, 8:00.
-gặp tôi dưới cầu tối nay, 8 giờ -không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
activating the bridge.
khởi động cầu không gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
break ranks and take cover under the bridge!
tản hàng núp dưới cầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: