来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
watermelons
dưa hấu
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
some watermelons.
chỉ có ít dưa hấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his servant gave them three watermelons.
thư Đồng đưa cho lưu Đại ba quả dưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i must admit... you have balls the size of watermelons.
tôi phải công nhận... gan anh to bằng quả dưa hấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is better than last time. we earned three watermelons!
lần này tốt hơn rồi, có được ba quả dưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is he trying to say we three brothers are... cooler than watermelons?
lẽ nào nói ba anh em chúng ta là... lũ ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: