您搜索了: we're are you moving (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

we're are you moving

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

are you moving in?

越南语

chuyển nhà sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you moving back in?

越南语

um, anh-- anh đang dọn đồ trở lại đấy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when are you moving on caz?

越南语

khi nào thì ông tóm thằng caz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you guys moving to bakersfield?

越南语

hai người sắp chuyển tới bakersfield à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so when are you moving back up?

越南语

- vậy khi nào mẹ sẽ chuyển đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but why are you moving so quickly?

越南语

nhưng tại sao anh lại đi gấp vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you

越南语

con thức dậy lúc mấy giờ

最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:

英语

are you...

越南语

có phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

are you-

越南语

cô là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- are you...

越南语

- con...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- are you?

越南语

- anh có đi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i appreciate you moving.

越南语

nên đi thì hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey. you moving in or out?

越南语

À mà, hai mẹ con chuyển đến hay chuyển đi thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you throwing him away or are you moving him?

越南语

- Ông định đơn giản là quăng nó đi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're not moving back in, are you?

越南语

bố sẽ không dọn về nhà, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no chance of you moving out here?

越南语

chắc khó có cơ hội cha dời tới đây hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what's this about you moving to florida?

越南语

sao ông ta lại chuyển đến florida?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- are you sure we don't...

越南语

- anh có chắc chúng ta không...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because after i call you, i can get you moving.

越南语

vì sau khi anh gọi em, anh có thể chỉ em ra ngoài nhanh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you sleepy? here we are.

越南语

con buồn ngủ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,176,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認