您搜索了: we've ended up with so many different shapes (英语 - 越南语)

英语

翻译

we've ended up with so many different shapes

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we ended up with 23 prisoners.

越南语

chúng ta bắt được 23 tù binh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we ended up with 157 people aboard this ship.

越南语

cứu 157 người lên tàu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah, so many different kinds.

越南语

có rất nhiều loại khác nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i ended up with his inheritance.

越南语

tôi lại được thừa kế số tài sản đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i ended up with something else-

越南语

còn tôi thì gặp gỡ một người hoàn toàn khác...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if they ended up with callahan?

越南语

nếu họ lấy lại bo callahan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who ended up with the money, huh?

越南语

ai là người được tiền sau đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i thought you ended up with the girl.

越南语

- anh nghĩ em sẽ kết thúc có hậu với cô gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he ended up with an arrow to the chest.

越南语

kết cục là ông ta bị một mũi tên găm vào ngực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ended up with the field and built a megashopping.

越南语

sân bóng đã bị phá hủy, thay vào đó là một siêu thị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

acosta ended up with the life ordoz could have had.

越南语

acosta đã có cuộc sống mà ordonez nên có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my daughter ended up with one of the lab specimens, so poor bluebell had to go.

越南语

nó vẫn chưa xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then i remember liking christian, and he ended up with tara.

越南语

và tôi cũng thích christian nữa, nhưng anh ta rốt cuộc cũng hẹn hò với tara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was shipwrecked with the spaniards... and ended up with the portuguese.

越南语

tôi bị chìm tàu với những người tây ban nha... và cuối cùng tôi gặp người bồ Đào nha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

never saw a guy with so many questions.

越南语

chưa bao giờ thấy ai hỏi nhiều như con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and they will manacle you with so many injunctions.

越南语

và họ sẽ ngăn ông lại với rất nhiều trát hầu tòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i sought for help and ended up with a some black men with that brown head.

越南语

tôi tìm người giúp và cuối cùng đụng độ mấy tay xã hội đen đầu nâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- why did you tie it with so many knots?

越南语

- sao cô buộc nhiều nút vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

those racist scientists tried it and they ended up with lint in their mouth!

越南语

nhưng ta lại không tháo ra được, dùng răng cũng không được. các nhà bác học đã thử làm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we kept bumping into each other, then we became pals, and we've ended up doing a bit of business together when it suits us.

越南语

bọn anh tình cờ gặp nhau vài lần, rồi dần trở thành bạn, và cùng nhau kinh doanh khi thời điểm thích hợp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,951,586,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認