来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we are both fine.
Đều tốt cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or we are both dead.
con đã làm sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and we are both different.
cả hai ta đều thay đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we are both known figures.
chúng tôi là cả hai con số được biết đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i suppose we are both disappointments.
ta cho rằng cả hai ta đều gây thất vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for once, we are both in agreement.
lần đầu tiên 2 chúng ta có cùng suy nghĩ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they are both dead.
cả 2 đều đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they are both dead.
- họ đã chết. - quay về đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we are not that stupid, we're not falling for this.
chúng ta không ngu ngốc. chúng ta không rành đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but we are both a threat to jeanine.
cả hai chúng ta đều là mối đe dọa với jeanine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
especially since we are both security guards
quốc gia nguy nan, sĩ phu hữu quý. huống hồ chúng ta là cảnh sát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are both half-men.
cả hai bố con mày đều là thằng vô dụng cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his parents are both dead
bố mẹ anh ấy đều đã chết
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
dad and i are both okay.
cha và con đều không sao cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-are both perhaps present
-chúng ta có lẽ là hiện tại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-they are both game fighters.
- các anh sẵn sàng chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes, you are both crazy.
- phải đó, cả hai đều điên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vampire and lycan, we are both children of corvinus.
ma cà rồng và lycan, chúng ta sẽ có con là corvinus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both trying to hide who we are.
cả hai cùng dấu danh tánh và thân phận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you are both to be... garroted.
- cả hai người sẽ bị treo cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: