来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we are friends
chúng ta vẫn là bạn
最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
we are friends.
anh ấy là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but we are friends.
nhưng chúng ta là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
although we are friends
quen thì quen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because we are friends.
Đều là bạn bè mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, we are friends.
ý tôi là, chúng ta là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are.
chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
# we are
# chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- our dads are friends.
- bố bọn em là bạn thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we are?
- thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are friends, please forgive me.
người quen cả mà, xin thần gia tha thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
our parents are friends.
cha mẹ bọn tớ là bạn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fish are friends, not food.
cá là bạn chơi, không phải để xơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, what are friends for?
bạn bè phải thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- remember, fish are friends...
- nhớ nhé, cá là bạn chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i feel as if we are friends already.
- em cảm thấy chúng ta đã là bạn vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are friend
chúng ta là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
him and me are friends by oath.
bọn ta đã thề là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boovs and humans are friends!
boov và nhân loại là bạn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after all, what are friends for?
cuối cùng, bạn bè vì cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: