您搜索了: we are sisters by oath (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

we are sisters by oath

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you two are sisters!

越南语

hai người là chị em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you guys are sisters?

越南语

- hai người là chị em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we are

越南语

chúng ta là

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we are.

越南语

chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

# we are

越南语

# chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we are.

越南语

- chúng ta phải làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we are!

越南语

- einstein!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what we are

越南语

mình là gì của nhau

最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

here we are.

越南语

chúng ta đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

him and me are friends by oath.

越南语

bọn ta đã thề là bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- here we are.

越南语

- chúng ta đến rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- here we are!

越南语

- tắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

indeed we are.

越南语

thật vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sisters by chance, friends by choice

越南语

chị em tình cờ, bạn bè bởi sự lựa chọn

最后更新: 2023-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm bound by oath to serve you.

越南语

ta vì lời thề, sẽ phục vụ ngươi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was a brother-by-oath to li mu bai.

越南语

là anh em kết nghĩa của lý mộ bạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

every girl in the seven kingdoms dreamed of him, but he was mine by oath.

越南语

tất cả các cô gái của phương nam đều mơ về ông ấy, nhưng chỉ có ta là có ông ấy thông qua 1 lời thề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a kingsguard, forbidden by oath to carry on the family line.

越南语

con là vệ vương, bị lời thề ngăn cấm lập gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you seen your sister, by any chance?

越南语

mày có gặp em mày không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you imperil the dream, sister... by refusing to face your own failures.

越南语

sơ đã làm hỏng giấc mơ đó, bằng việc không dám đối mặt với sai lầm của chính mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,002,410 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認