来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we have not got.
chúng tôi vẫn chưa đến nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have not...
chúng tôi đã không nhận...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have not met.
chúng ta chưa gặp nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have not cracked.
chúng ta cố bẻ khóa nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- have not.
- không bao giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have not finished yet.
chúng ta chưa xong đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have not, your honor.
Đúng vậy, thưa quý tòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoi, we have not much time!
th#7901;i gian kh#244;ng c#242;n nhi#7873;u.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have not.
ta sẽ không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so far we have not failed.
Đến giờ chúng ta đã ko thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have not received
vẫn chưa nhận được email
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ifyou have not...
nếu không...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i... i have not.
tôi... tôi chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i have not lost!
- tôi không thua!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we have not even given him a name.
nhưng mẹ ơi, chúng ta còn chưa đặt tên cho nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have not seen you
tôi đã nhìn thấy bạn
最后更新: 2020-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
because i have not.
bởi vì tôi không để ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we have not had them for three years,
chúng tôi đã không nhận được nó trong vòng ba năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
unfortunately, we have not recovered the american.
xui xẻo thay, chúng tôi vẫn chưa tìm được gã người mĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have not sleep yet
lý do tôi chưa ngủ
最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:
参考: