您搜索了: we have received back (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

we have received back

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we have received you.

越南语

chúng tôi đã nhận người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have received the goods

越南语

tuy nhiên nắp vặn bị rò rỉ sơn ra ngoài

最后更新: 2023-07-03
使用频率: 1
质量:

英语

we have received word from rome.

越南语

chúng ta đã nhận những thông điệp từ rome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have received orders to wait.

越南语

chúng ta được lệnh chờ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have received mail

越南语

trân trọng!

最后更新: 2017-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have to go back.

越南语

- chúng ta phải quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

we have to back up!

越南语

chúng ta phải rút lui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received bounties from heaven.

越南语

chúng tôi nhận được quà từ thiên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received information

越南语

phí ship phụ thuộc vào khối lượng sản phẩm

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have to get him back.

越南语

chúng ta cần phải cứu ông ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received the goods of item 2

越南语

vui lòng cho chúng tôi biết thời gian giao hàng của các mục còn lại

最后更新: 2019-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have to go back! go!

越南语

chúng ta phải quay lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received your information

越南语

chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn

最后更新: 2024-02-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i have received your information.

越南语

bạn gửi giúp tôi thông báo hàng đến của lô hàng này sớm nhé

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can we have our melon back?

越南语

cho xin trái dưa bạn nãy được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

be advised we have received satellite gulf-001.

越南语

chú ý! ... chúng tôi đã nhận vệ tinh vùng vịnh 00 .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they must have received my letter.

越南语

hẳn họ đã nhận được thư của thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

c / i have received the information

越南语

c/tôi đã nhận được thông tin

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you have received a mild concussion.

越南语

cô đã bị chấn thương nhẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have more than enough meat back home.

越南语

Ở nhà chúng ta có dư thịt rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,547,528 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認