来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we need to meet later.
chúng tôi cần phải gặp gỡ sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we meet.
chúng ta đã gặp mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when we meet
khi to quoc can
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
till we meet.
khi chúng ta gặp nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we meet?
- ta gặp nhau được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when can we meet
khi nào chúng ta có thể gặp nhau
最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
finally we meet.
chúng ta cuối cùng đã gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at last we meet!
rốt cuộc chúng ta đã gặp nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we meet again.
chúng ta lại gặp rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shall we meet?
- ta sẽ có một cuộc gặp mặt chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time do we meet
chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ
最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
may we meet again.
sẽ có ngày ta được gặp lại nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where do we meet?
hẹn nhau ở quận 7
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- how will we meet them?
- làm thế nào để chúng ta gặp họ đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at last we meet again.
cuối cùng chúng ta đã gặp lại nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did we meet our quotas?
chúng ta có đạt chỉ tiêu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very and absolutely and extremely! how will we meet 500 years later?
vô cùng thân thuộc 500 năm sau, chúng ta quen nhau như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"you'll see when we meet.
em sẽ thấy nó khi ta đoàn tụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- can we meet? what is it?
chuyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dr. wells, we meet at last.
dr. wells, cuối cùng chúng ta cũng đã gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: