来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we're gonna miss you.
bọn anh sẽ nhớ em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we will miss you.
chúng tôi sẽ nhớ mọi người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gonna miss you, too.
cháu cũng sẽ nhớ dì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will gonna kill you.
một gậy đánh chết tên thái giám nhà ngươi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're gonna miss you, annie.
bọn cô sẽ nhớ em lắm, annie. Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm gonna miss you.
anh sẽ nhớ em lắm đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm gonna miss you.
cô sẽ nhớ cháu lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm gonna miss you.
nhưng con sẽ nhớ mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, i'm gonna miss you.
tao sẽ nhớ mày lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm gonna miss you, girl!
mình sẽ nhớ bạn đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i sure am gonna miss you guys.
tôi chắc sẽ nhớ các cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- go to! we're gonna miss you, go to.
- bọn cháu sẽ nhớ chú lắm, chú tiến lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no one's gonna miss you two.
không ai sẽ nhớ tụi mày đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm gonna miss you too, sam.
tôi cũng sẽ nhớ anh, sam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm gonna miss you so much.
- em sẽ nhớ anh quá nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm gonna miss you, baby girl.
dì sẽ nhớ cháu lắm, cháu gái bé bỏng à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ sighs ] i'm gonna miss you.
em sẽ nhớ anh lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's gonna miss you, just like me.
ba sẽ nhớ con cũng giống mẹ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you gonna miss me?
mày sẽ nhớ tao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he isn't gonna miss.
anh ấy sẽ không hụt đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: