您搜索了: we will try to resolve ion our return (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

we will try to resolve ion our return

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

will try to notify our foes.

越南语

như vậy, tên nội gian sẽ tìm cách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will try to.

越南语

Để em thử coi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will try to work

越南语

tôi sẽ cố gắng làm việc thật tốt.

最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to soon.

越南语

anh sẽ cố về sớm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to arrange

越南语

tôi sẽ cố gắng sắp xếp tham dự

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he will try to kill you.

越南语

nó sẽ cố giết anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we will try our best to continue on the same path.

越南语

chúng ta sẽ cố gắng hết sức để giữ vứng hướng đi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to get over it.

越南语

tôi sẽ cố vượt qua nó.

最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to improve english

越南语

thi công

最后更新: 2019-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to improve my english

越南语

tôi sẽ cố gắng làm thử

最后更新: 2020-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everyone will try to claim it:

越南语

ai cũng cố nắm giữ nó:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try to speak english with you

越南语

tôi có điểm gì đặc biệt lắm sao

最后更新: 2019-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and that satan will try to discourage you.

越南语

và sa-tan s½ cÑ c£n ngncon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we will try a few runs with these partners.

越南语

nhưng josé yero thì không nghĩ như cô .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will try, to find a place on the west.

越南语

chúng tôi đang tìm một nơi ở phía tây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the killer will try to get to him through you.

越南语

tên sát nhân sẽ tìm cách tiếp cận ổng qua cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have my answer. i will try to make it come true

越南语

tôi có câu trả lời của tôi. tôi sẽ cố gắng biến điều đó thành sự thật

最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and a promise that you will try to get to second base.

越南语

và hứa anh sẽ thử cơ hội lần hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i will try to find something else to help keep you stable.

越南语

và tôi sẽ tìm một cái gì đó để giữ ông ổn định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my team will try to find a supplier and will respond to you immediately if any

越南语

báo giá lần trước tôi gửi bạn đã hết hạn vào ngày 14/6. tôi sẽ cập nhật lại báo giá sau nếu có sự tăng hoặc giảm nhé

最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,727,220 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認