来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we will wait for your message
chúng tôi sẽ chờ tin nhắn của bạn
最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
-we got your message.
em nhận được tin nhắn của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we will wait for the magistrar.
hãy đợi đến lượt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
got your message.
nhận tin nhắn của anh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm waiting for your message
tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i will still wait for your reply
tôi sẽ vẫn chờ bạn, chờ một ngày những tia sáng lại tới trong màn đêm giá lạnh
最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i got your message.
-a lô? tôi đã nhận được lời nhắn của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she will wait for you!
bà ấy nhất định sẽ đợi huynh quay về!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i got your message.
- con nhận được tin nhắn của bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait for you here
chúng tôi luôn ở đây và đợi chờ bạn
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- all right, we'll wait for your call.
-chúng con sẽ chờ cuộc gọi. -Được thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'ii wait for your call.
số điện thoại của tôi đây. tôi sẽ chờ ông gọi đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will go to mum we will wait for you there
em sẽ đến với mẹ. em và mẹ sẽ đợi anh ở đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait, but not for long.
tôi sẽ chờ, nhưng không chờ lâu đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait for you to come back
liberty luôn sẵn sàng chào đón bạn quay lại
最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait.
tôi sẽ đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and wait for your call for the next...
- và chờ cuộc gọi kế tiếp của anh trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you better wait for your army, papa.
- hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't wait for your opponent to move.
Đừng đợi đến lúc đối phương di chuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait for everyone to be asleep.
tôi sẽ đợi cho mọi người ngủ hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: