来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
weekly
theo tuần
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
plan
kế hoạch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
plan.
lập một kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
test plan
kiểm định trị số điện trở nối đấtkiểm định trị số điện trở nối đất
最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
plan b.
kế hoạch b.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
health plan
bảo hiểm
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
car weekly, please.
tạp chí xe hơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- weekly world news.
- weekly world news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
weekly itinerary report
bÁo cÁo kẾ hoẠch thỰc hiỆn hÀng tuẦn
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
both weekly serials, too!
tôi sẽ có thêm hai nguồn thu nhập! tiền thuốc cũng sẽ trả được thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
weekly sales call itinerary
kế hoạch bán hàng qua điện thoại hàng tuần
最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
then weekly, and now daily.
rồi hằng tuần và giờ là hằng ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lost business report (weekly)
bÁo cÁo thẤt thu (hÀng tuẦn)
最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
she has her own weekly news show.
hiện bà đang phụ trách mục tin tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm new. - weekly world.
- weekly world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
weekly newspaper by and for amish.
weekly newspaper by and for amish.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
let's commence the weekly meeting.
giờ thì bắt đầu cuộc họp hàng tuần nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the weekly from your operations on the outside.
"báo cáo tuần" của những hoạt động của ông ở bên ngoài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
jane's defence weekly, bound copies.
báo quốc phòng hàng tuần, bản hiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've brought the weekly protection money..
em có mang tiền thuế đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: