来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
welcome back to vietnam
cố lên bạn tôi ơi
最后更新: 2019-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back to vietnam?
mấy gio bạn quay lai cua hàng tôi
最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to us
chào mừng bạn quay trở lại với chúng tôi
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back
chào mừng trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
welcome back.
chào mừng đã quay trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back!
chào mừng bạn đã quay trở lại vietnam
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- welcome back.
chào cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to my channel
chào mừng bạn quay trở lại vỚi kÊnh cỦa mÌnh
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 26
质量:
参考:
welcome back to las colinas.
mừng cô trở lại las colinas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to the hotel!
chào mừng cô quay lại khách sạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- welcome back to the party.
chào mừng trở lại bữa tiệc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to 'lemon tree'
Đây là chương trình lemon ree của kim eun jung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to the war ministry.
rất hân hạng được làm quen với ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then, welcome back to the table,
vậy thì, mừng cô quay lại hội Đồng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to the bonus round.
chà, max, ông làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
billy, welcome back to the airwaves.
nhạc gì kinh thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to stamboul, mr. connor.
chào mừng trở lại stamboul, anh connor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
welcome back to sucktown. population: you.
chào mừng trở lại với thành phố dở Ẹc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: